Có 2 kết quả:

发神经 fā shén jīng ㄈㄚ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ發神經 fā shén jīng ㄈㄚ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to go crazy
(2) to lose it
(3) demented
(4) unhinged

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to go crazy
(2) to lose it
(3) demented
(4) unhinged

Bình luận 0