Có 2 kết quả:
发神经 fā shén jīng ㄈㄚ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ • 發神經 fā shén jīng ㄈㄚ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to go crazy
(2) to lose it
(3) demented
(4) unhinged
(2) to lose it
(3) demented
(4) unhinged
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to go crazy
(2) to lose it
(3) demented
(4) unhinged
(2) to lose it
(3) demented
(4) unhinged
Bình luận 0